🔍 Search: BẬC (LƯƠNG)
🌟 BẬC (LƯƠNG) @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
호봉
(號俸)
Danh từ
-
1
직위나 근무한 공로에 따라 정해지는 급여의 등급.
1 BẬC LƯƠNG: Mức lương được định ra theo công sức làm việc hoặc chức vụ. -
2
급여의 등급을 나타내는 단위.
2 BẬC (LƯƠNG): Đơn vị thể hiện mức lương.
-
1
직위나 근무한 공로에 따라 정해지는 급여의 등급.